Có 2 kết quả:

外层空间 wài céng kōng jiān ㄨㄞˋ ㄘㄥˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ外層空間 wài céng kōng jiān ㄨㄞˋ ㄘㄥˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

outer space

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

outer space

Bình luận 0