Có 2 kết quả:
外层空间 wài céng kōng jiān ㄨㄞˋ ㄘㄥˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ • 外層空間 wài céng kōng jiān ㄨㄞˋ ㄘㄥˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
wài céng kōng jiān ㄨㄞˋ ㄘㄥˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
outer space
Bình luận 0
wài céng kōng jiān ㄨㄞˋ ㄘㄥˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outer space
Bình luận 0